Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ icicle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ icicle như icicle tiếng anh là gì, icicle là gì, icicle tiếng Việt là gì, icicle nghĩa là gì, nghĩa icicle tiếng Việt, dịch nghĩa icicle, …

Icicle tiếng anh là gì
Icicle nghĩa tiếng Việt là cột băng tuyết.
Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/
Để đọc đúng từ icicle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ icicle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cột băng tuyết tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết icicle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với icicle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Owl /aul/: con cú
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Bat /bæt/: con dơi
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc icicle tiếng anh là gì, câu trả lời là icicle nghĩa là cột băng tuyết. Để đọc đúng từ icicle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ icicle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Icicle tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







