Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ seoer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ seoer như seoer tiếng anh là gì, seoer là gì, seoer tiếng Việt là gì, seoer nghĩa là gì, nghĩa seoer tiếng Việt, dịch nghĩa seoer, …

SEOer tiếng anh là gì
SEOer nghĩa tiếng Việt là người làm SEO. Làm công việc tăng thứ hạng từ khóa trên top tìm kiếm của google. SEO là viết tắt của từ Search Engine Optimization.
SEOer /ˌes.iːˈəʊər/
Để đọc đúng từ seoer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ seoer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người làm SEO tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết seoer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với seoer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
- Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
- Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
- Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Professor /prəˈfesər/: giáo sư
- Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
- Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
- Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
- Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
- Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
- Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
- Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- Writer /'raitə/: nhà văn
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
- Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
- Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
- Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
- Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
- Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
- Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
- Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc seoer tiếng anh là gì, câu trả lời là seoer nghĩa là người làm SEO. Để đọc đúng từ seoer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ seoer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: SEOer tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp