logo vui cười lên

Flying squirrel tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ flying squirrel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ flying squirrel như flying squirrel tiếng anh là gì, flying squirrel là gì, flying squirrel tiếng Việt là gì, flying squirrel nghĩa là gì, nghĩa flying squirrel tiếng Việt, dịch nghĩa flying squirrel, …

Vui Cười Lên
Flying squirrel tiếng anh là gì

Flying squirrel tiếng anh là gì

Flying squirrel tiếng anh nghĩa là con sóc bay.

Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl/

Để đọc đúng từ flying squirrel trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ flying squirrel. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con sóc bay tiếng anh là gì

Con sóc bay tiếng anh là gì
Flying squirrel tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết flying squirrel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với flying squirrel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
  • Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
  • Stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
  • Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Eel /iːl/: con lươn
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
  • Cricket /’ krɪk.ɪt/: con dế
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Chick /t∫ik/: con gà con
  • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
  • Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Louse /laʊs/: con chấy
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
  • Horse /hɔːs/: con ngựa
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Koala /koʊˈɑl·ə/: gấu túi, gấu kao-la
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: con sư tử biển
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Swan /swɒn/: con chim thiên nga
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
  • Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc flying squirrel tiếng anh là gì, câu trả lời là flying squirrel nghĩa là con sóc bay. Để đọc đúng từ flying squirrel cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ flying squirrel theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Flying squirrel tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang