logo vui cười lên

Highway tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ highway vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ highway như highway tiếng anh là gì, highway là gì, highway tiếng Việt là gì, highway nghĩa là gì, nghĩa highway tiếng Việt, dịch nghĩa highway, …

Vui Cười Lên
Highway tiếng anh là gì

Highway tiếng anh là gì

Highway nghĩa tiếng Việt là đường cao tốc.

Highway /ˈhaɪ.weɪ/

Để đọc đúng từ highway trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ highway. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đường cao tốc tiếng anh là gì

Đường cao tốc tiếng anh là gì
Highway tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết highway tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với highway trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • School /skuːl/: trường học
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Path /pɑːθ/: đường mòn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc highway tiếng anh là gì, câu trả lời là highway nghĩa là đường cao tốc. Để đọc đúng từ highway cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ highway theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Highway tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang