Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ eagle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ eagle như eagle tiếng anh là gì, eagle là gì, eagle tiếng Việt là gì, eagle nghĩa là gì, nghĩa eagle tiếng Việt, dịch nghĩa eagle, …

Eagle tiếng anh là gì
Eagle tiếng anh nghĩa là con chim đại bàng.
Eagle /ˈiː.ɡəl/
Để đọc đúng từ eagle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ eagle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con chim đại bàng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết eagle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với eagle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
- Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
- Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
- Owl /aʊl/: con cú mèo
- Swan /swɒn/: con chim thiên nga
- Duck /dʌk/: con vịt
- Cow /kaʊ/: con bò
- Wolf /wʊlf/: con sói
- Quail /kweil/: con chim cút
- Pig /pɪɡ/: con lợn
- Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
- Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
- Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
- Carp /ka:p/: cá chép
- Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
- Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
- Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Snail /sneɪl/: con ốc sên (có vỏ cứng bên ngoài)
- Horse /hɔːs/: con ngựa
- Old sow /əʊld sou/: con lợn sề
- Bat /bæt/: con dơi
- Tabby cat /ˈtæb.i kæt/: con mèo mướp
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
- Dory /´dɔ:ri/: cá mè
- Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
- Deer /dɪə/: con nai
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc eagle tiếng anh là gì, câu trả lời là eagle nghĩa là con chim đại bàng. Để đọc đúng từ eagle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ eagle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eagle tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







