Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ freaky vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ freaky như freaky tiếng anh là gì, freaky là gì, freaky tiếng Việt là gì, freaky nghĩa là gì, nghĩa freaky tiếng Việt, dịch nghĩa freaky, …

Freaky tiếng anh là gì
Freaky nghĩa tiếng Việt là quái đản.
Freaky /ˈfriːki/
Để đọc đúng từ freaky trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ freaky. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quái đản tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết freaky tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với freaky trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Witch /’wit/: phù thủy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc freaky tiếng anh là gì, câu trả lời là freaky nghĩa là quái đản. Để đọc đúng từ freaky cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ freaky theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Freaky tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt