Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bone vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bone như bone tiếng anh là gì, bone là gì, bone tiếng Việt là gì, bone nghĩa là gì, nghĩa bone tiếng Việt, dịch nghĩa bone, …

Bone tiếng anh là gì
Bone nghĩa tiếng Việt là khúc xương.
Bone /bəʊn/
Để đọc đúng từ bone trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ bone. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khúc xương tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bone tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bone trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Witch /’wit/: phù thủy
- Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bone tiếng anh là gì, câu trả lời là bone nghĩa là khúc xương. Để đọc đúng từ bone cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bone theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bone tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt