logo vui cười lên

Bone tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bone vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bone như bone tiếng anh là gì, bone là gì, bone tiếng Việt là gì, bone nghĩa là gì, nghĩa bone tiếng Việt, dịch nghĩa bone, …

Vui Cười Lên
Bone tiếng anh là gì

Bone tiếng anh là gì

Bone nghĩa tiếng Việt là khúc xương.

Bone /bəʊn/

Để đọc đúng từ bone trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bone. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Khúc xương tiếng anh là gì

Khúc xương tiếng anh là gì
Bone tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bone tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bone trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bone tiếng anh là gì, câu trả lời là bone nghĩa là khúc xương. Để đọc đúng từ bone cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bone theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bone tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang