Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như cái mũ thám tử, cái mũ nửa đầu, cái quần dài, cái quần đùi, cái quần bơi, cái áo sơ mi, cái mũ len, đôi giày, đôi guốc, đôi dép tông, cái áo hai dây, cái áo ngực, cái áo ba lỗ, cái áo khoác bóng chày, cái găng tay, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái dây chuyền. Nếu bạn chưa biết cái dây chuyền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái dây chuyền tiếng anh là gì
Necklace /ˈnek.ləs/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái dây chuyền rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ necklace rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈnek.ləs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ necklace thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Dây chuyền còn được gọi là cái vòng cổ hay vòng đeo cổ.
- Từ necklace để chỉ chung về cái dây chuyền chứ không để chỉ cụ thể về loại dây chuyền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại dây chuyền nào thì phải gọi tên cụ thể hoặc gọi kèm theo thương hiệu của loại dây chuyền đó. ví dụ gold necklace là dây chuyền vàng, silver necklace là dây chuyền bạc, pearl necklace la dây chuyền ngọc trai.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái dây chuyền thì vẫn còn có rất nhiều trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Pair of clog /peər əv klɒɡ/: đôi guốc
- Tie /taɪ/: cái cà vạt
- Peep-toe shoes /ˈpiːp.təʊ ˌʃuː/: giày hở mũi
- Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
- Bermuda shorts /bəˌmjuː.də ˈʃɔːts/: quần âu ngắn
- Sock /sɒk/: chiếc tất
- Off-the-shoulder /ˌɒf.ðəˈʃəʊl.dər/: cái áo trễ vai
- Bowler hat /ˌbəʊ.lə ˈhæt/: mũ quả dưa
- Safety pin /ˈseɪf.ti ˌpɪn/: cái kim băng
- Boxing gloves /ˈbɒk.sɪŋ ˌɡlʌvz/: găng tay đấm bốc
- Sash /sæʃ/: băng đeo chéo
- Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
- Purse /pɜːs/: cái ví dài cầm tay
- Knee high boot /ˌniːˈhaɪ buːt/: bốt cao gót
- Alligator clip /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tə ˌklɪp/: kẹp tóc cá sấu
- Sweater /ˈswetər/: áo len dài tay
- Ballet shoes /ˈbæl.eɪ ˌʃuː/: giày múa ba lê
- Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
- Banana clip /bəˈnɑː.nə ˌklɪp/: kẹp tóc quả chuối
- Hair claw /ˈheə ˌklɔː/: kẹp tóc càng cua
- Watch /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
- Cloche /klɒʃ/: mũ chuông
- Shorts /ʃɔːts/: quần đùi
- Top hat /ˌtɒp ˈhæt/: mũ ảo thuật gia
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Glove /ɡlʌv/: găng tay
- Headscarf /ˈhed.skɑːf/: khăn trùm đầu của người Hồi giáo
- Leather shoes /ˈleð.ər ˌʃuː/: giày da
- Neckerchief /ˈnek.ə.tʃiːf/: khăn vuông quàng cổ
- Leggings /ˈleɡ.ɪŋz/: quần bó, quần legging
- Wedding ring /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/: nhẫn cưới
- Hat /hæt/: cái mũ
- Silver necklace /ˈsɪl.vər ˈnek.ləs/: cái dây chuyền bạc
- Beret /ˈber.eɪ/: mũ nồi
- Hair clip /ˈheə ˌklɪp/: cái kẹp tóc

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái dây chuyền tiếng anh là gì thì câu trả lời là necklace, phiên âm đọc là /ˈnek.ləs/. Lưu ý là necklace để chỉ chung về cái dây chuyền chứ không chỉ cụ thể về loại dây chuyền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái dây chuyền thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại dây chuyền đó. Về cách phát âm, từ necklace trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ necklace rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ necklace chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.
Bạn đang xem bài viết: Cái dây chuyền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng