logo vui cười lên

Tombstone tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tombstone vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tombstone như tombstone tiếng anh là gì, tombstone là gì, tombstone tiếng Việt là gì, tombstone nghĩa là gì, nghĩa tombstone tiếng Việt, dịch nghĩa tombstone, …

Vui Cười Lên
Tombstone tiếng anh là gì

Tombstone tiếng anh là gì

Tombstone nghĩa tiếng Việt là bia mộ.

Tombstone /’tu:mstoun/

Để đọc đúng từ tombstone trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ tombstone. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bia mộ tiếng anh là gì

Bia mộ tiếng anh là gì
Tombstone tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tombstone tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tombstone trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tombstone tiếng anh là gì, câu trả lời là tombstone nghĩa là bia mộ. Để đọc đúng từ tombstone cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tombstone theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tombstone tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang