Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ calf vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ calf như calf tiếng anh là gì, calf là gì, calf tiếng Việt là gì, calf nghĩa là gì, nghĩa calf tiếng Việt, dịch nghĩa calf, …

Calf tiếng anh là gì
Calf nghĩa tiếng Việt là bắp chân.
Calf /kɑːf/
Để đọc đúng từ calf trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ calf. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bắp chân tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết calf tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với calf trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Toe /təʊ/: ngón chân
- Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Leg /leɡ/: chân
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Head /hed/: đầu
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Back /bæk/: lưng
- Left leg /left leg/: chân trái
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Hip /hɪp/: hông
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Nose /nəʊz/: mũi
- Hand /hænd/: bàn tay
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Cheek /tʃiːk/: má
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc calf tiếng anh là gì, câu trả lời là calf nghĩa là bắp chân. Để đọc đúng từ calf cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ calf theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Calf tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể







