logo vui cười lên

Con quay tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề, chủ đề về đồ chơi là nhóm từ vựng được sử dụng khá là phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến đồ chơi trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như dây nhảy, con quay, xe đạp trẻ em, thú nhồi bông, cái yo-yo, cái mặt nạ, bảng màu, bạt lò xo, quả địa cầu, ngựa gỗ bập bênh, bút chì màu, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến đồ chơi cũng rất quen thuộc đó là con quay. Nếu bạn chưa biết con quay tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Con quay tiếng anh là gì
Con quay tiếng anh là gì

Con quay tiếng anh là gì

Con quay tiếng anh gọi là spindle, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈspɪn.dəl/

Spindle /ˈspɪn.dəl/

Để đọc đúng con quay trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ spindle rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ spindle /ˈspɪn.dəl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ spindle thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Con quay là loại đồ chơi được làm bằng nhựa, bằng gỗ hay bằng kim loại và có thể quay tròn quanh trục thẳng đứng của con quay. Có nhiều kiểu con quay khác nhau và cũng có nhiều kiểu chơi quay khác nhau.
  • Từ spindle là để chỉ chung về con quay, còn cụ thể con quay như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Đồ chơi tiếng anh là gì

Con quay tiếng anh là gì
Con quay tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về đồ chơi

Sau khi đã biết con quay tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề đồ chơi rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về đồ chơi khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
  • Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
  • Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
  • Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
  • Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
  • Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
  • Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
  • Gun /ɡʌn/: khẩu súng
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Truck /trʌk/: xe tải
  • Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Slide /slaɪd/: cầu trượt
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc con quay tiếng anh là gì thì câu trả lời là spindle, phiên âm đọc là /ˈspɪn.dəl/. Lưu ý là spindle để chỉ chung về con quay chứ không chỉ cụ thể con quay như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể con quay như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ spindle trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ spindle rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ spindle chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Con quay tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang