Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như đóng băng, mắt bão, tia chớp, bão cát, nóng, đầy sương giá, ẩm thấp, sương khói, trời nhiều mây, mưa đá, sương muối, bão tuyết, ôn hòa, ấm áp, giao mùa, lốc xoáy, vòi rồng, đóng băng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là dự báo thời tiết. Nếu bạn chưa biết dự báo thời tiết tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Dự báo thời tiết tiếng anh là gì
Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/
Để đọc đúng tên tiếng anh của dự báo thời tiết rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ weather forecast rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ weather forecast thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ weather forecast là để chỉ chung về dự báo thời tiết, còn cụ thể dự báo thời tiết như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như dự báo thời tiết hôm nay, dự báo thời tiết hôm qua, dự báo thời tiết 7 ngày, dự báo thời tiết 14 ngày, dự báo thời tiết trực tiếp, …
Xem thêm: Hiện tượng nóng lên toàn cầu là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài dự báo thời tiết thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Storm /stɔːm/: bão
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão

Như vậy, nếu bạn thắc mắc dự báo thời tiết tiếng anh là gì thì câu trả lời là weather forecast, phiên âm đọc là /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/. Lưu ý là weather forecast để chỉ chung về dự báo thời tiết chứ không chỉ cụ thể về dự báo thời tiết như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về dự báo thời tiết như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ weather forecast trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ weather forecast rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ weather forecast chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ weather forecast ngay.
Bạn đang xem bài viết: Dự báo thời tiết tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng