Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cliff vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cliff như cliff tiếng anh là gì, cliff là gì, cliff tiếng Việt là gì, cliff nghĩa là gì, nghĩa cliff tiếng Việt, dịch nghĩa cliff, …

Cliff tiếng anh là gì
Cliff nghĩa tiếng Việt là vách đá.
Cliff /klɪf/
Để đọc đúng từ cliff trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ cliff. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vách đá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cliff tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cliff trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Maze /meɪz/: mê cung
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Tower /taʊər/: tháp
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Lift /lɪft/: thang máy
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cliff tiếng anh là gì, câu trả lời là cliff nghĩa là vách đá. Để đọc đúng từ cliff cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cliff theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cliff tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







