Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như ném búa, môn bóng bầu dục, sân gôn, đầu mũi tên, môn cờ tướng, môn cưỡi ngựa nhảy qua sào, đánh bại/thua trận, quả bóng bầu dục, phòng tập, áo bóng chày, khán đài, huy chương bạc, môn ném phi tiêu, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là chấm phạt đền. Nếu bạn chưa biết chấm phạt đền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Chấm phạt đền tiếng anh là gì
Penalty spot /ˈpen.əl.ti spɒt/
Để đọc đúng chấm phạt đền trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ penalty spot rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ penalty spot /ˈpen.əl.ti spɒt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ penalty spot thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Chấm phạt đền trong bóng đá là một vị trí được đánh dấu trong khu vực cấm địa cách chính giữa khung thành 11 mét. Chấm phạt đền là vị trí để đặt bóng đá phạt đền. Theo quy chuẩn thì trên sân sẽ có hai chấm phạt đền được đánh dấu ở hai bên cầu gôn.
- Từ penalty spot là để chỉ chung về chấm phạt đền, còn cụ thể chấm phạt đền như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết chấm phạt đền tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
- Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch
- Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
- Athletics /æθˈletɪks/: môn điền kinh
- Skis /skiː/: ván trượt tuyết
- Goal /ɡəʊl/: khung thành
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/: môn chèo thuyền
- Defeat /dɪˈfiːt/: đánh bại/thua trận
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
- Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/: môn nhảy sào
- Discus throw /ˈdɪs.kəs θrəʊ/: ném đĩa
- To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/: chơi sân khách
- Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Pass the ball /pɑːs ðiː bɔːl/: chuyền bóng
- Take a penalty /teɪk eɪ ˈpen.əl.ti/: sút phạt đền
- Race /reɪs/: cuộc đua
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
- Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/: môn ném lao
- Aikido /aɪˈkiː.dəʊ/: môn võ ai-ki-đô
- Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
- Regatta /rɪˈɡɑːtə/: môn đua thuyền
- Rugby /ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục
Như vậy, nếu bạn thắc mắc chấm phạt đền tiếng anh là gì thì câu trả lời là penalty spot, phiên âm đọc là /ˈpen.əl.ti spɒt/. Lưu ý là penalty spot để chỉ chung về chấm phạt đền chứ không chỉ cụ thể chấm phạt đền như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể chấm phạt đền như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ penalty spot trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ penalty spot rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ penalty spot chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Chấm phạt đền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng