logo vui cười lên

Abdomen tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ abdomen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ abdomen như abdomen tiếng anh là gì, abdomen là gì, abdomen tiếng Việt là gì, abdomen nghĩa là gì, nghĩa abdomen tiếng Việt, dịch nghĩa abdomen, …

Vui Cười Lên
Abdomen tiếng anh là gì

Abdomen tiếng anh là gì

Abdomen nghĩa tiếng Việt là bụng.

Abdomen /ˈæb.də.mən/

Để đọc đúng từ abdomen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ abdomen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bụng tiếng anh là gì

Abdomen tiếng anh là gì
Abdomen tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết abdomen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với abdomen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Back /bæk/: lưng
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
  • Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
  • Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
  • Nape /neɪp/: gáy
  • Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
  • Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
  • Left hand /left hænd/: tay trái
  • Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
  • False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • Hairy armpits /ˈheə.ri ˈɑːm.pɪt /: lông nách
  • Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
  • Ear /ɪər/: tai
  • Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  • Head /hed/: đầu
  • Left leg /left leg/: chân trái
  • Hip /hɪp/: hông
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Gum /ɡʌm/: nướu
  • Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
  • Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
  • Scar /skɑːr/: vết sẹo
  • Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Right hand /raɪt hænd/: tay phải
  • Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
  • Thumb /θʌm/: ngón tay cái
  • Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc abdomen tiếng anh là gì, câu trả lời là abdomen nghĩa là bụng. Để đọc đúng từ abdomen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ abdomen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Abdomen tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang