Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như tia chớp, sóng thần, bão cát, trời trong trẻo, quang đãng, có mưa thường xuyên, trời khô ráo, trời nhiều gió, đóng băng, lạnh thấu xương, cầu vồng, mưa bão, màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí, có mây rải rác, mây bão, siêu bão, mưa đá, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là gió giật mạnh. Nếu bạn chưa biết gió giật mạnh tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Gió giật mạnh tiếng anh là gì
Gale /ɡeɪl/
Để đọc đúng tên tiếng anh của gió giật mạnh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gale rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm gale /ɡeɪl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ gale thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Gió giật mạnh là là một kiểu thời tiết gió mạnh nhưng kèm theo khả năng tăng tốc trong thời gian ngắn khiến sức gió ở một số thời điểm cao hơn bình thường rất nhiều. Nếu một khu vực có gió mạnh cấp 6 cấp 7 kèm theo gió giật mạnh thì cấp gió giật mạnh có thể đạt cấp 7 cấp 8 thậm chí có lúc lên cấp 9 cấp 10 là bình thường.
- Từ gale là để chỉ chung về gió giật mạnh, còn cụ thể gió giật mạnh như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Gió mạnh tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài gió giật mạnh thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Hot /hɒt/: nóng
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ

Như vậy, nếu bạn thắc mắc gió giật mạnh tiếng anh là gì thì câu trả lời là gale, phiên âm đọc là /ɡeɪl/. Lưu ý là gale để chỉ chung về gió giật mạnh chứ không chỉ cụ thể gió giật mạnh như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể gió giật mạnh như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ gale trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gale rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ gale chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ gale ngay.
Bạn đang xem bài viết: Gió giật mạnh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng