logo vui cười lên

Barber tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ barber vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ barber như barber tiếng anh là gì, barber là gì, barber tiếng Việt là gì, barber nghĩa là gì, nghĩa barber tiếng Việt, dịch nghĩa barber, …

Vui Cười Lên
Barber tiếng anh là gì

Barber tiếng anh là gì

Barber nghĩa tiếng Việt là thợ cắt tóc nam.

Barber /ˈbɑːrbər/

Để đọc đúng từ barber trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ barber. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ cắt tóc nam tiếng anh là gì

Thợ cắt tóc nam tiếng anh là gì
Barber tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết barber tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với barber trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc barber tiếng anh là gì, câu trả lời là barber nghĩa là thợ cắt tóc nam. Để đọc đúng từ barber cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ barber theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Barber tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang