logo vui cười lên

Pharmacist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pharmacist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pharmacist như pharmacist tiếng anh là gì, pharmacist là gì, pharmacist tiếng Việt là gì, pharmacist nghĩa là gì, nghĩa pharmacist tiếng Việt, dịch nghĩa pharmacist, …

Vui Cười Lên
Pharmacist tiếng anh là gì

Pharmacist tiếng anh là gì

Pharmacist nghĩa tiếng Việt là dược sĩ.

Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/

Để đọc đúng từ pharmacist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pharmacist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Dược sĩ tiếng anh là gì

Dược sĩ tiếng anh là gì
Pharmacist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pharmacist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pharmacist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pharmacist tiếng anh là gì, câu trả lời là pharmacist nghĩa là dược sĩ. Để đọc đúng từ pharmacist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pharmacist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pharmacist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang