logo vui cười lên

Lioness tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lioness vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lioness như lioness tiếng anh là gì, lioness là gì, lioness tiếng Việt là gì, lioness nghĩa là gì, nghĩa lioness tiếng Việt, dịch nghĩa lioness, …

Vui Cười Lên
Lioness tiếng anh là gì

Lioness tiếng anh là gì

Lioness tiếng anh nghĩa là con sư tử cái.

Lioness /ˈlaɪənes/

Để đọc đúng từ lioness trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ lioness. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con sư tử cái tiếng anh là gì

Con sư tử cái tiếng anh là gì
Lioness tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết lioness tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lioness trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Horse /hɔːs/: con ngựa
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
  • Dragon /ˈdræɡ.ən/: con rồng
  • Goat /ɡəʊt/: con dê
  • Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
  • Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
  • Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
  • Bear /beər/: con gấu
  • Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)
  • Chick /t∫ik/: con gà con
  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Clam /klæm/: con ngêu
  • Mule /mjuːl/: con la
  • Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/: con chuồn chuồn kim
  • Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Flea /fliː/: con bọ chét
  • Tick /tɪk/: con bọ ve
  • Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
  • Seahorse /ˈsiː.hɔːs/: con cá ngựa
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
  • Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
  • Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
  • Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
  • Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: con chuột túi
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lioness tiếng anh là gì, câu trả lời là lioness nghĩa là con sư tử cái. Để đọc đúng từ lioness cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lioness theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Lioness tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang