Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ arrogant vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ arrogant như arrogant tiếng anh là gì, arrogant là gì, arrogant tiếng Việt là gì, arrogant nghĩa là gì, …

Arrogant tiếng anh là gì
Arrogant /’ærəgənt/
Để đọc đúng từ arrogant trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ arrogant ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ arrogant /’ærəgənt/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ arrogant là để chỉ về kiêu ngạo, còn cụ thể kiêu ngạo như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết arrogant tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với arrogant trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/: chu đáo
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan (Positive)
- Nervous /ˈnɜː.vəs/: hồi hộp
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
- Funny /ˈfʌn.i/: buồn cười
- Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Tense /tens/: căng thẳng (sắp diễn ra)
- Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/: áp đảo
- Upset /ʌpˈset/: thất vọng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc arrogant tiếng anh là gì, arrogant nghĩa là gì hay arrogant tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ arrogant có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là kiêu ngạo. Arrogant để chỉ chung về kiêu ngạo chứ không chỉ cụ thể kiêu ngạo như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn kiêu ngạo như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Arrogant tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt