Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cyclone vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cyclone như cyclone tiếng anh là gì, cyclone là gì, cyclone tiếng Việt là gì, cyclone nghĩa là gì, nghĩa cyclone tiếng Việt, dịch nghĩa cyclone, …

Cyclone tiếng anh là gì
Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/
Để đọc đúng từ cyclone trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ cyclone. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cơn bão tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cyclone tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cyclone trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Rain /reɪn/: mưa
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Hot /hɒt/: nóng
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cyclone tiếng anh là gì, câu trả lời là cyclone nghĩa là cơn bão lớn. Để đọc đúng từ cyclone cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cyclone theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cyclone tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết