Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty như Fifty tiếng anh là gì, Fifty là gì, Fifty tiếng Việt là gì, Fifty nghĩa là gì, nghĩa Fifty tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty, …

Fifty tiếng anh là gì
Fifty tiếng anh nghĩa là số 50.
Fifty /ˈfɪf.ti/
Để đọc đúng từ Fifty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 50 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Two /tuː/: số 2
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Four /fɔːr/: số 4
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty nghĩa là số 50. Để đọc đúng từ Fifty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt