Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái đồng hồ, cái bàn, cái ghế, cái tủ lạnh, cái ấm siêu tốc, cái thùng rác, cái kính, cái mũ bảo hiểm, cái bấm móng tay, cái tủ quần áo, cái giường, cái điều hòa, cái quạt … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cục pin. Nếu bạn chưa biết cục pin tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cục pin tiếng anh là gì
Battery /ˈbæt.ər.i/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cục pin rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ battery rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈbæt.ər.i/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ battery thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ battery là để chỉ chung cho các loại pin, cụ thể loại pin nào sẽ có cách gọi riêng. Ví dụ như rechargeable battery là loại pin sạc, mini battery là loại pin tiểu.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cục pin thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Rug /rʌɡ/: cái thảm trải sàn
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: cái bàn trang điểm
- Cotton wool ball /ˌkɒt.ən ˈwʊl ˌbɔːl/: bông gòn
- Sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/: túi ngủ
- Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ quần áo
- Chopsticks /ˈtʃopstiks/: đôi đũa
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Clothes line /kləʊðz laɪn/: dây phơi quần áo
- Comb /kəʊm/: cái lược
- Knife /naif/: con dao
- Bin /bɪn/: cái thùng rác
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Rice cooker /rais 'kukə/: nồi cơm điện
- Airbed /ˈeə.bed/: cái đệm hơi
- Bath mat /ˈbɑːθ ˌmæt/: cái thảm nhà tắm
- Scourer /ˈskaʊə.rər/: giẻ rửa bát
- Coffee-spoon /ˈkɒf.i spu:n/: cái thìa cà phê
- Ceiling island fan /ˈsiː.lɪŋ ˈaɪ.lənd fæn/: cái quạt đảo trần
- Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: cái đèn chùm
- Stove /stəʊv/: cái bếp
- Apron /’eiprən/: cái tạp dề
- Duvet cover /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/: cái vỏ chăn
- Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: nước rửa bát
- Whisk broom /wɪsk bruːm/: cái chổi rơm
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cục pin tiếng anh là gì thì câu trả lời là battery, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈbæt.ər.i/. Lưu ý là battery để chỉ về cục pin nói chung, còn cụ thể cục pin đó thuộc loại nào thì sẽ có cách gọi riêng chứ không gọi chung bằng từ battery được. Về cách phát âm, từ battery trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ battery rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ battery chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cục pin tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng