logo vui cười lên

Mango juice tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mango juice vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mango juice như mango juice tiếng anh là gì, mango juice là gì, mango juice tiếng Việt là gì, mango juice nghĩa là gì, nghĩa mango juice tiếng Việt, dịch nghĩa mango juice, …

Mango juice tiếng anh là gì

Mango juice nghĩa tiếng Việt là nước ép xoài.

Mango juice /ˈmæŋ.ɡəʊ ˌdʒuːs/

Để đọc đúng từ mango juice trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ mango juice. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nước ép xoài tiếng anh là gì

Nước ép xoài tiếng anh là gì
Mango juice tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mango juice tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mango juice trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Cocktail /ˈkɒk.teɪl/: rượu cốc tai
  • Mocha /ˈmɒk.ə/: cà phê có rắc bột ca cao
  • Coconut water /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌwɔː.tər/: nước dừa
  • Coconut milk /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/: sữa dừa
  • Vegetable smoothie /ˈvedʒ.tə.bəl ˈsmuː.ði/: sinh tố rau xanh
  • Peach juice /piːtʃ ˌdʒuːs/: nước ép đào
  • Pineapple juice /ˈpaɪnˌæp.əl ˌdʒuːs/: nước dứa ép
  • Oolong tea /ˈuː.lɒŋ/: trà ô-long
  • Salt coffee /sɒlt ˈkɒf.i/: cà phê muối
  • Tisane /tɪˈzæn/: trà thảo mộc (Herbal tea)
  • Water /ˈwɔː.tər/: nước
  • Barley water /ˌbɑː.li ˈwɔː.tər/: nước lúa mạch
  • Kiwi juice /ˈkiː.wiː ˌdʒuːs/: nước ép ki-wi
  • Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/: nước khoáng
  • Cucumber juice /ˈkjuː.kʌm.bər ˌdʒuːs/: nước ép dưa chuột
  • Pumpkin smoothie /ˈpʌmp.kɪn ˈsmuː.ði/: sinh tố bí đỏ
  • Apple cider /ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/: rượu táo
  • Grape juice /ɡreɪp ˌdʒuːs/: nước nho ép
  • Lychee smoothie /ˈlaɪ.tʃiː ˈsmuː.ði/: sinh tố vải
  • Tomato juice /təˈmɑː.təʊ ˌdʒuːs/: nước cà chua ép
  • Orange smoothie /ˈɒr.ɪndʒ ˈsmuː.ði/: sinh tố cam
  • Custard-apple smoothie /kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz/: sinh tố mãng cầu
  • Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: nước tăng lực
  • Grape smoothie /ɡreɪp ˈsmuː.ði/: sinh tố nho
  • Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/: sinh tố dâu tây

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mango juice tiếng anh là gì, câu trả lời là mango juice nghĩa là nước ép xoài. Để đọc đúng từ mango juice cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mango juice theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mango juice tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang