Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ play park vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ play park như play park tiếng anh là gì, play park là gì, play park tiếng Việt là gì, play park nghĩa là gì, nghĩa play park tiếng Việt, dịch nghĩa play park, …

Play park tiếng anh là gì
Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/
Để đọc đúng từ play park trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ play park. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khu vui chơi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết play park tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với play park trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Bow /baʊ/: cái cung
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Maze /meɪz/: mê cung
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc play park tiếng anh là gì, câu trả lời là play park nghĩa là khu vui chơi. Để đọc đúng từ play park cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ play park theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Play park tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi