Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dormitory vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dormitory như dormitory tiếng anh là gì, dormitory là gì, dormitory tiếng Việt là gì, dormitory nghĩa là gì, nghĩa dormitory tiếng Việt, dịch nghĩa dormitory, …

Dormitory tiếng anh là gì
Dormitory /ˈdɔːmətri/
Để đọc đúng từ dormitory trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dormitory. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ký túc xá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dormitory tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dormitory trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sea /siː/: biển
- Way /weɪ/: lối đi
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Hill /hɪl/: đồi
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Class /klɑːs/: lớp học
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Lift /lɪft/: thang máy
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Court /kɔːt/: tòa án
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dormitory tiếng anh là gì, câu trả lời là dormitory nghĩa là ký túc xá. Để đọc đúng từ dormitory cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dormitory theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dormitory tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm