logo vui cười lên

Dormitory tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dormitory vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dormitory như dormitory tiếng anh là gì, dormitory là gì, dormitory tiếng Việt là gì, dormitory nghĩa là gì, nghĩa dormitory tiếng Việt, dịch nghĩa dormitory, …

Vui Cười Lên
Dormitory tiếng anh là gì

Dormitory tiếng anh là gì

Dormitory nghĩa tiếng Việt là ký túc xá.

Dormitory /ˈdɔːmətri/

Để đọc đúng từ dormitory trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dormitory. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ký túc xá tiếng anh là gì

Ký túc xá tiếng anh là gì
Dormitory tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dormitory tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dormitory trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dormitory tiếng anh là gì, câu trả lời là dormitory nghĩa là ký túc xá. Để đọc đúng từ dormitory cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dormitory theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dormitory tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang