logo vui cười lên

Second-hand shop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ second-hand shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ second-hand shop như second-hand shop tiếng anh là gì, second-hand shop là gì, second-hand shop tiếng Việt là gì, second-hand shop nghĩa là gì, nghĩa second-hand shop tiếng Việt, dịch nghĩa second-hand shop, …

Vui Cười Lên
Second-hand shop tiếng anh là gì

Second-hand shop tiếng anh là gì

Second-hand shop nghĩa tiếng Việt là cửa hàng đồ cũ.

Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/

Để đọc đúng từ second-hand shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ second-hand shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng đồ cũ tiếng anh là gì

Cửa hàng đồ cũ tiếng anh là gì
Second-hand shop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết second-hand shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với second-hand shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc second-hand shop tiếng anh là gì, câu trả lời là second-hand shop nghĩa là cửa hàng đồ cũ. Để đọc đúng từ second-hand shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ second-hand shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Second-hand shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang