Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ multistorey vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ multistorey như multistorey tiếng anh là gì, multistorey là gì, multistorey tiếng Việt là gì, multistorey nghĩa là gì, nghĩa multistorey tiếng Việt, dịch nghĩa multistorey, …

Multistorey tiếng anh là gì
Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/
Để đọc đúng từ multistorey trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ multistorey. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bãi đỗ xe nhiều tầng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết multistorey tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với multistorey trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Hill /hɪl/: đồi
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Square /skweər/: quảng trường
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Lake /leɪk/: hồ
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Way /weɪ/: lối đi
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc multistorey tiếng anh là gì, câu trả lời là multistorey nghĩa là bãi đỗ xe nhiều tầng. Để đọc đúng từ multistorey cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ multistorey theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Multistorey tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm