logo vui cười lên

Bookshop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bookshop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bookshop như bookshop tiếng anh là gì, bookshop là gì, bookshop tiếng Việt là gì, bookshop nghĩa là gì, nghĩa bookshop tiếng Việt, dịch nghĩa bookshop, …

Vui Cười Lên
Bookshop tiếng anh là gì

Bookshop tiếng anh là gì

Bookshop nghĩa tiếng Việt là hiệu sách.

Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/

Để đọc đúng từ bookshop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ bookshop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hiệu sách tiếng anh là gì

Hiệu sách tiếng anh là gì
Bookshop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bookshop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bookshop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bookshop tiếng anh là gì, câu trả lời là bookshop nghĩa là hiệu sách. Để đọc đúng từ bookshop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bookshop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bookshop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang