logo vui cười lên

Bridge tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bridge vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bridge như bridge tiếng anh là gì, bridge là gì, bridge tiếng Việt là gì, bridge nghĩa là gì, nghĩa bridge tiếng Việt, dịch nghĩa bridge, …

Vui Cười Lên
Bridge tiếng anh là gì

Bridge tiếng anh là gì

Bridge nghĩa tiếng Việt là cây cầu.

Bridge /brɪdʒ/

Để đọc đúng từ bridge trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bridge. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cây cầu tiếng anh là gì

Cây cầu tiếng anh là gì
Bridge tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bridge tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bridge trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bridge tiếng anh là gì, câu trả lời là bridge nghĩa là cây cầu. Để đọc đúng từ bridge cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bridge theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bridge tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang