logo vui cười lên

Hair salon tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hair salon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hair salon như hair salon tiếng anh là gì, hair salon là gì, hair salon tiếng Việt là gì, hair salon nghĩa là gì, nghĩa hair salon tiếng Việt, dịch nghĩa hair salon, …

Vui Cười Lên
Hair salon tiếng anh là gì

Hair salon tiếng anh là gì

Hair salon nghĩa tiếng Việt là thẩm mỹ viện tóc.

Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/

Để đọc đúng từ hair salon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ hair salon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thẩm mỹ viện tóc tiếng anh là gì

Thẩm mỹ viện tóc tiếng anh là gì
Hair salon tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hair salon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hair salon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hair salon tiếng anh là gì, câu trả lời là hair salon nghĩa là thẩm mỹ viện tóc. Để đọc đúng từ hair salon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hair salon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hair salon tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang