logo vui cười lên

Roof tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ roof vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ roof như roof tiếng anh là gì, roof là gì, roof tiếng Việt là gì, roof nghĩa là gì, nghĩa roof tiếng Việt, dịch nghĩa roof, …

Vui Cười Lên
Roof tiếng anh là gì

Roof tiếng anh là gì

Roof nghĩa tiếng Việt là mái nhà.

Roof /ruːf/

Để đọc đúng từ roof trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ roof. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mái nhà tiếng anh là gì

Cái mái nhà tiếng anh là gì
Roof tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết roof tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với roof trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc roof tiếng anh là gì, câu trả lời là roof nghĩa là mái nhà. Để đọc đúng từ roof cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ roof theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Roof tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang