logo vui cười lên

Alley tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ alley vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ alley như alley tiếng anh là gì, alley là gì, alley tiếng Việt là gì, alley nghĩa là gì, nghĩa alley tiếng Việt, dịch nghĩa alley, …

Vui Cười Lên
Alley tiếng anh là gì

Alley tiếng anh là gì

Alley nghĩa tiếng Việt là hẻm. Trong các mục ghi địa chỉ từ này còn được viết tắt là Aly. Theo phân cấp đánh chỉ mục của đường thì hẻm là một một con đường nhỏ trực thuộc các con đường lớn hơn theo phân cấp là đường rồi đến ngõ rồi đến hẻm. Tức là bạn đi trên một con đường lớn mà bạn thấy một ngã rẻ nhỏ nhưng không phải là con đường khác (không được đặt tên đường) thì ngã rẻ đó gọi là ngõ thuộc về con đường mà bạn đang đi. Bạn đi vào ngõ đó lại thấy có một con đường khác giao cắt với đường ngõ mà không phải đường chính (đường được đặt tên) thì con đường nhỏ đó gọi là hẻm.

Alley /ˈæl.i/

Để đọc đúng từ alley trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ alley. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hẻm tiếng anh là gì

Hẻm tiếng anh là gì
Alley tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết alley tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với alley trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc alley tiếng anh là gì, câu trả lời là alley nghĩa là hẻm. Để đọc đúng từ alley cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ alley theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Alley tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang