Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ planet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ planet như planet tiếng anh là gì, planet là gì, planet tiếng Việt là gì, planet nghĩa là gì, nghĩa planet tiếng Việt, dịch nghĩa planet, …

Planet tiếng anh là gì
Planet nghĩa tiếng Việt là hành tinh.
Planet /ˈplæn.ɪt/
Để đọc đúng từ planet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ planet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hành tinh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết planet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với planet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Stair /steər/: cầu thang
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Zoo /zuː/: sở thú
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Stream /striːm/: dòng suối
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Sea /siː/: biển
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc planet tiếng anh là gì, câu trả lời là planet nghĩa là hành tinh. Để đọc đúng từ planet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ planet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Planet tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm