logo vui cười lên

Planet tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ planet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ planet như planet tiếng anh là gì, planet là gì, planet tiếng Việt là gì, planet nghĩa là gì, nghĩa planet tiếng Việt, dịch nghĩa planet, …

Vui Cười Lên
Planet tiếng anh là gì

Planet tiếng anh là gì

Planet nghĩa tiếng Việt là hành tinh.

Planet /ˈplæn.ɪt/

Để đọc đúng từ planet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ planet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hành tinh tiếng anh là gì

Hành tinh tiếng anh là gì
Planet tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết planet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với planet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Sea /siː/: biển
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc planet tiếng anh là gì, câu trả lời là planet nghĩa là hành tinh. Để đọc đúng từ planet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ planet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Planet tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang