logo vui cười lên

Tigress tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tigress vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tigress như tigress tiếng anh là gì, tigress là gì, tigress tiếng Việt là gì, tigress nghĩa là gì, nghĩa tigress tiếng Việt, dịch nghĩa tigress, …

Vui Cười Lên
Tigress tiếng anh là gì

Tigress tiếng anh là gì

Tigress tiếng anh nghĩa là con hổ cái.

Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/

Để đọc đúng từ tigress trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ tigress. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con hổ cái tiếng anh là gì

Con hổ cái tiếng anh là gì
Tigress tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tigress tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tigress trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
  • Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
  • Worm /wɜːm/: con giun
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
  • Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
  • Yak /jæk/: bò Tây Tạng
  • Elk /elk/: nai sừng tấm ở Châu Á
  • Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
  • Fish /fɪʃ/: con cá
  • Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi
  • Squirrel /ˈskwɪr.əl/: con sóc
  • Hen /hen/: con gà mái
  • Canary /kəˈneə.ri/: con chim hoàng yến
  • Toad /təʊd/: con cóc
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
  • Dragon /ˈdræɡ.ən/: con rồng
  • Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Plaice /pleɪs/: con cá bơn
  • Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
  • Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
  • Shark /ʃɑːk/: cá mập
  • Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
  • Pig /pɪɡ/: con lợn
  • Wolf /wʊlf/: con sói
  • Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tigress tiếng anh là gì, câu trả lời là tigress nghĩa là con hổ cái. Để đọc đúng từ tigress cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tigress theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tigress tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang