logo vui cười lên

Chemist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ chemist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ chemist như chemist tiếng anh là gì, chemist là gì, chemist tiếng Việt là gì, chemist nghĩa là gì, nghĩa chemist tiếng Việt, dịch nghĩa chemist, …

Vui Cười Lên
Chemist tiếng anh là gì

Chemist tiếng anh là gì

Chemist nghĩa tiếng Việt là nhà hóa học.

Chemist /ˈkemɪst/

Để đọc đúng từ chemist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ chemist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà hóa học tiếng anh là gì

Nhà hóa học tiếng anh là gì
Chemist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết chemist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với chemist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Nurse /nɜːs/: y tá

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc chemist tiếng anh là gì, câu trả lời là chemist nghĩa là nhà hóa học. Để đọc đúng từ chemist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ chemist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Chemist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang