Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rice vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rice như rice tiếng anh là gì, rice là gì, rice tiếng Việt là gì, rice nghĩa là gì, nghĩa rice tiếng Việt, dịch nghĩa rice, …

Rice tiếng anh là gì
Rice nghĩa tiếng Việt là hạt gạo.
Rice /raɪs/
Để đọc đúng từ rice trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ rice. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hạt gạo tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rice tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rice trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
- Yard long beans /jɑːdlɒŋ ˈbiːn/: đậu đũa
- Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
- Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
- Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
- Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
- Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
- Mint /mɪnt/: cây bạc hà
- Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
- Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
- Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
- Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
- Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
- Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
- Pine tree /paɪn triː/: cây thông
- Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
- Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
- Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
- Yam /jæm/: củ khoai
- Sapota /sə’poutə/: quả hồng xiêm
- Oak /əuk/: cây sồi
- Passion fruit /ˈpӕʃən fruːt/: quả chanh leo (chanh dây)
- Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
- Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
- Tree /triː/: cái cây
- Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: cây nấm
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
- Fig /fig/: quả sung
- Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
- Orange /ɒrɪndʒ/: quả cam
- Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
- Melon /´melən/: quả dưa
- Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rice tiếng anh là gì, câu trả lời là rice nghĩa là hạt gạo. Để đọc đúng từ rice cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rice theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rice tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả