Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái nồi cơm điện, cái chậu, cái xô, cái khay, cái rổ, cái mâm, cái lồng bàn, cái thớt, con dao, cái bếp ga, cái nồi, cái bát, cái đũa, cái đĩa, cái thìa, cái dĩa, cái muôi, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là hạt gạo. Nếu bạn chưa biết hạt gạo tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Hạt gạo tiếng anh là gì
Rice /raɪs/
Để đọc đúng tên tiếng anh của hạt gạo rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ rice rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /raɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ rice thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ rice là để chỉ chung cho hạt gạo, cụ thể loại hạt gạo nào thì các bạn cần phải gọi theo tên riêng hoặc kèm mô tả cụ thể. Ví dụ như gạo nếp, gạo tẻ, gạo hạt tròn, gạo hạt dài, gạo Nhật, gạo Thái, … mỗi loại rổ khác nhau sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài hạt gạo thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Steamer /’sti:mə/: cái nồi hấp
- cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/: cái thớt
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/: kem cạo râu, gel cạo râu
- Razor /ˈreɪ.zər/: dao cạo râu
- Vase /vɑːz/: cái lọ hoa
- Floor fan /flɔːr fæn/: cái quạt sàn, quạt bàn
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu
- Straw soft broom /strɔː sɒft bruːm/: cái chổi chít
- Bag /bæɡ/: cái túi xách
- Brush /brʌʃ/: cái chổi sơn, cái bàn chải
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm
- Electric blanket /iˌlek.trɪk ˈblæŋ.kɪt/: cái chăn điện
- Alarm clock /ə’lɑ:m klɔk/: cái đồng hồ báo thức
- Hat /hæt/: cái mũ
- Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ đựng quần áo
- Water pitcher /ˈwɔː.tər ˈpɪtʃ.ər/: cái bình đựng nước
- Hand fan /hænd fæn/: cái quạt tay
- Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
- Sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
- Pillowcase /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/: cái vỏ gối
- Calendar /ˈkæl.ən.dər/: quyển lịch
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch

Như vậy, nếu bạn thắc mắc hạt gạo tiếng anh là gì thì câu trả lời là rice, phiên âm đọc là /raɪs/. Lưu ý là rice để chỉ chung về hạt gạo chứ không chỉ cụ thể về loại hạt gạo nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại hạt gạo nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại hạt gạo đó. Về cách phát âm, từ rice trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ rice rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ rice chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Hạt gạo tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng