Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ feast vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ feast như feast tiếng anh là gì, feast là gì, feast tiếng Việt là gì, feast nghĩa là gì, nghĩa feast tiếng Việt, dịch nghĩa feast, …

Feast tiếng anh là gì
Feast nghĩa tiếng Việt là bữa tiệc.
Feast /fiːst/
Để đọc đúng từ feast trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ feast. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bữa tiệc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết feast tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với feast trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Fairy /’feəri/: bà tiên
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Blood /blʌd/: máu
- Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc feast tiếng anh là gì, câu trả lời là feast nghĩa là bữa tiệc. Để đọc đúng từ feast cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ feast theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Feast tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt