logo vui cười lên

Candle tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ candle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ candle như candle tiếng anh là gì, candle là gì, candle tiếng Việt là gì, candle nghĩa là gì, nghĩa candle tiếng Việt, dịch nghĩa candle, …

Vui Cười Lên
Candle tiếng anh là gì

Candle tiếng anh là gì

Candle nghĩa tiếng Việt là cây nến.

Candle /ˈkændəl/

Để đọc đúng từ candle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ candle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cây nến tiếng anh là gì

Cây nến tiếng anh là gì
Candle tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết candle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với candle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Werewolf /’w :wulf/: ma sói
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc candle tiếng anh là gì, câu trả lời là candle nghĩa là cây nến. Để đọc đúng từ candle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ candle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Candle tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang