logo vui cười lên

Treetop tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ treetop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ treetop như treetop tiếng anh là gì, treetop là gì, treetop tiếng Việt là gì, treetop nghĩa là gì, nghĩa treetop tiếng Việt, dịch nghĩa treetop, …

Vui Cười Lên
Treetop tiếng anh là gì

Treetop tiếng anh là gì

Treetop nghĩa tiếng Việt là cái ngọn cây.

Treetop /ˈtriː.tɒp/

Để đọc đúng từ treetop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ treetop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái ngọn cây tiếng anh là gì

Ngọn cây tiếng anh là gì
Treetop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết treetop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với treetop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Root /ruːt/: rễ cây
  • Melon /´melən/: quả dưa
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là
  • Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Bok choy: rau cải chíp (cải thìa)
  • Yard long beans /jɑːdlɒŋ ˈbiːn/: đậu đũa
  • Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/: củ sen
  • Okra /ˈəʊ.krə/: đậu bắp
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây
  • Winter melon /’wintə ‘melən/: quả bí xanh
  • Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt ca-cao
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
  • Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Spinach /ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau chân vịt
  • Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Beet /biːt/: củ dền
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Sapota /sə’poutə/: quả hồng xiêm
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: quả ớt chuông
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Leaf /liːf/: lá cây

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc treetop tiếng anh là gì, câu trả lời là treetop nghĩa là cái ngọn cây. Để đọc đúng từ treetop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ treetop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Treetop tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang