logo vui cười lên

Church tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ church vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ church như church tiếng anh là gì, church là gì, church tiếng Việt là gì, church nghĩa là gì, nghĩa church tiếng Việt, dịch nghĩa church, …

Vui Cười Lên
Church tiếng anh là gì

Church tiếng anh là gì

Church nghĩa tiếng Việt là nhà thờ.

Church /tʃɜːtʃ/

Để đọc đúng từ church trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ church. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà thờ tiếng anh là gì

Nhà thờ lớn tiếng anh là gì
Church tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết church tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với church trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
  • Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
  • Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc church tiếng anh là gì, câu trả lời là church nghĩa là nhà thờ. Để đọc đúng từ church cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ church theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Church tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang