Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ silly vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ silly như silly tiếng anh là gì, silly là gì, silly tiếng Việt là gì, silly nghĩa là gì, nghĩa silly tiếng Việt, dịch nghĩa silly, …

Silly tiếng anh là gì
Silly nghĩa tiếng Việt là ngớ ngẩn.
Silly /’sili/
Để đọc đúng từ silly trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ silly. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ngớ ngẩn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết silly tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với silly trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Witch /’wit/: phù thủy
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc silly tiếng anh là gì, câu trả lời là silly nghĩa là ngớ ngẩn. Để đọc đúng từ silly cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ silly theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Silly tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







