logo vui cười lên

Frightened tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ frightened vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ frightened như frightened tiếng anh là gì, frightened là gì, frightened tiếng Việt là gì, frightened nghĩa là gì, nghĩa frightened tiếng Việt, dịch nghĩa frightened, …

Vui Cười Lên
Frightened tiếng anh là gì

Frightened tiếng anh là gì

Frightened nghĩa tiếng Việt là hoảng sợ.

Frightened /’fraitnd/

Để đọc đúng từ frightened trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ frightened. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hoảng sợ tiếng anh là gì

Hoảng sợ tiếng anh là gì
Frightened tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết frightened tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với frightened trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc frightened tiếng anh là gì, câu trả lời là frightened nghĩa là hoảng sợ. Để đọc đúng từ frightened cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ frightened theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Frightened tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang