logo vui cười lên

Eighty tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty như Eighty tiếng anh là gì, Eighty là gì, Eighty tiếng Việt là gì, Eighty nghĩa là gì, nghĩa Eighty tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty, …

Vui Cười Lên
Eighty tiếng anh là gì

Eighty tiếng anh là gì

Eighty tiếng anh nghĩa là số 80.

Eighty /ˈeɪ.ti/

Để đọc đúng từ Eighty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Số 80 tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Eighty tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết Eighty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
  • Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
  • Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
  • Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
  • Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
  • Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
  • Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
  • Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
  • Eight /eɪt/: số 8
  • Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
  • Four /fɔːr/: số 4
  • One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
  • Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
  • Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
  • Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
  • Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
  • Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
  • Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
  • Two /tuː/: số 2
  • Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty nghĩa là số 80. Để đọc đúng từ Eighty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Eighty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang