Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-seven như Seventy-seven tiếng anh là gì, Seventy-seven là gì, Seventy-seven tiếng Việt là gì, Seventy-seven nghĩa là gì, nghĩa Seventy-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-seven, …
Seventy-seven tiếng anh là gì
Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Seventy-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 77 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Two /tuː/: số 2
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- One /wʌn/: số 1
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Six /sɪks/: số 6
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-seven nghĩa là số 77. Để đọc đúng từ Seventy-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt