Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-eight như Fourty-eight tiếng anh là gì, Fourty-eight là gì, Fourty-eight tiếng Việt là gì, Fourty-eight nghĩa là gì, nghĩa Fourty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-eight, …

Fourty-eight tiếng anh là gì
Fourty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Fourty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 48 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eight /eɪt/: số 8
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Three /θriː/: số 3
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-eight nghĩa là số 48. Để đọc đúng từ Fourty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







