Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-seven như Fourty-seven tiếng anh là gì, Fourty-seven là gì, Fourty-seven tiếng Việt là gì, Fourty-seven nghĩa là gì, nghĩa Fourty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-seven, …

Fourty-seven tiếng anh là gì
Fourty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Fourty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 47 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Eight /eɪt/: số 8
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-seven nghĩa là số 47. Để đọc đúng từ Fourty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







