Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-four như Fourty-four tiếng anh là gì, Fourty-four là gì, Fourty-four tiếng Việt là gì, Fourty-four nghĩa là gì, nghĩa Fourty-four tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-four, …

Fourty-four tiếng anh là gì
Fourty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Fourty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 44 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- One /wʌn/: số 1
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-four nghĩa là số 44. Để đọc đúng từ Fourty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







