Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-one như Fourty-one tiếng anh là gì, Fourty-one là gì, Fourty-one tiếng Việt là gì, Fourty-one nghĩa là gì, nghĩa Fourty-one tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-one, …

Fourty-one tiếng anh là gì
Fourty-one /ˈfɔː.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Fourty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 41 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Four /fɔːr/: số 4
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-one nghĩa là số 41. Để đọc đúng từ Fourty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt